| Mã |
Ngành |
| 5914 |
Hoạt động chiếu phim |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 8541 |
Đào tạo đại học |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
| 5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
| 5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |