| Mã |
Ngành |
| 4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |