| Mã |
Ngành |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 2392 (Chính) |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |