Mã |
Ngành |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 (Chính) |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |