Mã |
Ngành |
7310 (Chính) |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6312 |
Cổng thông tin |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1811 |
In ấn |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |