Mã |
Ngành |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |