Mã |
Ngành |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0125 |
Trồng cây cao su |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0220 |
Khai thác gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8541 |
Đào tạo đại học |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2432 |
Đúc kim loại màu |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
3511 |
Sản xuất điện |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4311 |
Phá dỡ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |