| Mã |
Ngành |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1811 |
In ấn |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1520 |
Sản xuất giày, dép |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7310 (Chính) |
Quảng cáo |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |