| Mã |
Ngành |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 0128 (Chính) |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
| 8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
| 9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
| 9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
| 9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
| 9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
| 9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |