Mã |
Ngành |
8299 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
1072 |
Sản xuất đường |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0127 |
Trồng cây chè |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0125 |
Trồng cây cao su |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0123 |
Trồng cây điều |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0114 |
Trồng cây mía |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0111 |
Trồng lúa |