Mã |
Ngành |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |