Mã |
Ngành |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6312 |
Cổng thông tin |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 (Chính) |
Bán buôn tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9529 |
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |