Mã |
Ngành |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |