| Mã |
Ngành |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 6209 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1520 |
Sản xuất giày, dép |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |