Mã |
Ngành |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
6312 |
Cổng thông tin |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 (Chính) |
Lập trình máy vi tính |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |