| Mã |
Ngành |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 (Chính) |
Sản xuất điện |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |