| Mã |
Ngành |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 8552 (Chính) |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |