| Mã |
Ngành |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 7911 (Chính) |
Đại lý du lịch |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1811 |
In ấn |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |