| Mã |
Ngành |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 8541 |
Đào tạo đại học |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 8552 (Chính) |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |