| Mã |
Ngành |
| 1410 (Chính) |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1520 |
Sản xuất giày, dép |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |