Mã |
Ngành |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5223 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5310 |
Bưu chính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7310 |
Quảng cáo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |