| Mã |
Ngành |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 1811 |
In ấn |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4690 (Chính) |
Bán buôn tổng hợp |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |