Mã |
Ngành |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |