| Mã |
Ngành |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1072 |
Sản xuất đường |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 7410 (Chính) |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |