| Mã |
Ngành |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 4221 (Chính) |
Xây dựng công trình điện |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |