| Mã |
Ngành |
| 8620 (Chính) |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |