Mã |
Ngành |
7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7310 |
Quảng cáo |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |