| Mã |
Ngành |
| 4772 (Chính) |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
| 8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |