| Mã |
Ngành |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6010 |
Hoạt động phát thanh |
| 6021 |
Hoạt động truyền hình |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8230 (Chính) |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |