| Mã |
Ngành |
| 4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 7500 |
Hoạt động thú y |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |