| Mã |
Ngành |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1811 |
In ấn |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1079 (Chính) |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |