| Mã |
Ngành |
| 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |