| Mã |
Ngành |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 9529 |
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1520 |
Sản xuất giày, dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1311 |
Sản xuất sợi |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 6619 (Chính) |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |