| Mã |
Ngành |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |