Mã |
Ngành |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 (Chính) |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1811 |
In ấn |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |