Mã |
Ngành |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0810 (Chính) |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1311 |
Sản xuất sợi |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |