| Mã |
Ngành |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2391 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2432 |
Đúc kim loại màu |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |