| Mã |
Ngành |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5012 (Chính) |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |