Mã |
Ngành |
4661 (Chính) |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |