Mã |
Ngành |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1520 |
Sản xuất giày, dép |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
2610 (Chính) |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |