| Mã |
Ngành |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8299 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |