| Mã |
Ngành |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 1102 |
Sản xuất rượu vang |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |