| Mã |
Ngành |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4632 (Chính) |
Bán buôn thực phẩm |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
| 6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1811 |
In ấn |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
| 8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |