| Mã |
Ngành |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1020 (Chính) |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Mã số thuế: 3502427432
Người đại diện: HUỲNH LIN
Địa chỉ: Nhà số 1, khu tập thể B, Nhà máy điện Bà Rịa, tổ 7, Khu Phố Hương Tân, Phường Long Hương, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam