| Mã |
Ngành |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0114 |
Trồng cây mía |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 0127 |
Trồng cây chè |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 (Chính) |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |