| Mã |
Ngành |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
Mã số thuế: 0311448482-001
Người đại diện: ĐỖ THỊ NGHĨA
Địa chỉ: Tầng 6, Sapphire Building, số 163, phố Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam