| Mã |
Ngành |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |