| Mã |
Ngành |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1102 |
Sản xuất rượu vang |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 1392 (Chính) |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |