| Mã |
Ngành |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 (Chính) |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9319 |
Hoạt động thể thao khác |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
| 5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |