| Mã |
Ngành |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |